Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋い暮らす
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ですから
Vì vậy
N4
やすい
Dễ...
N5
たいです
Muốn
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...