Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋がヘタでも生きてます
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
のが~です
Thì...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
んですが
Chẳng là
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)