Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋しくて (2007年の映画)
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N5
どのくらい
Bao lâu