Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋して 夢見て KISSして…
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
どうして
Tại sao
N2
Thời gian
としている
Sắp
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến