Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋していた時間が忘れるための時間
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...