Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋するふたり (ニック・ロウの曲)
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...