Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋するような友情を
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
ますように
Mong sao
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...