Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋するダルスン 〜幸せの靴音〜
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
すぎる
Quá...