Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋するレシピ 〜理想のオトコの作り方〜
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện