Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋する惑星 (花澤香菜の曲)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...