Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋とニュースのつくり方
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng