Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋と愛のその間には
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...