Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋と愛の測り方
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...