Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋におちたら (サニーデイ・サービスの曲)
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia