Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋におちたシェイクスピア
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong