Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋におちて (映画)
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...