Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋にしびれて
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
びる
Trông giống
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~