Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋に落ちたら…
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
にしたら
Đối với
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...