Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋のためらい
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ