Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋のめまい愛の傷
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng