Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋は胸に咲き乱れ
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
おきに
Cứ cách
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...