Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋は邪魔もの
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
ものではない
Không nên...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
Giải thích
というものは...だ
Là thứ, cái gọi là ...
N4
のは~です
Là...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì