Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋は雨上がりのように
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N5
は~より
Hơn...
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...