Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋をしたのは
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)