Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋人をつくる100の方法
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng