Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋人を取られて
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ