Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋愛ニート〜忘れた恋のはじめ方
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu