Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋文 〜私たちが愛した男〜
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N2
がち
Thường/Hay
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều