Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋渕ももな
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…も…も…ない
Không....(cũng) không....
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N3
Nhấn mạnh
... も ... もない
Không phải ... hay không
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu