Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐いもの見たさ
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi