Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐るべきさぬきうどん
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí