Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐れあり
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N5
あまり~ない
Không... lắm