Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐れず来たれ、聖徒
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
以来
Kể từ khi
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi