Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐れをなす
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức