Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐れ入谷の鬼子母神
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
それなのに
Thế nhưng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...