Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐れ多い
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia