Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐ろしい思いをする
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
~がほしいです
Muốn
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)