Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐怖にとらわれる
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều