Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐怖の昼休み
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.