Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恐悦がる
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N5
たことがある
Đã từng
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)