Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恥ずかしげ
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
げ
Có vẻ
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
上げる
Làm... xong
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)