Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恨みがましい
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
~がほしいです
Muốn
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy