Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恨みっこのないように
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...