Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恨みを晴らす
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra