Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恩を仇で返す
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
だ/です
Là...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
たいです
Muốn
N3
すでに
Đã... rồi
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức