Kết quả tra cứu ngữ pháp của 息もできない夏
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ないでもない
Không phải là không
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N5
できる
Có thể
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được
N1
~でもなんでもない
~Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là…
N2
というものでもない
Không phải cứ
N2
ものではない
Không nên...
N2
Giải thích
がないでもない
Không phải là không có
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...