Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悔やむ人たち
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi