Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悔悟節のための4つのモテット
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...