Kết quả tra cứu ngữ pháp của 悠々!お昼です
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
だ/です
Là...
N5
たいです
Muốn
N3
すでに
Đã... rồi
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có