Kết quả tra cứu ngữ pháp của 患者による事前指示
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên
N1
手前
Chính vì/Trước mặt